Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
báng bổ



verb
To use profanities towards, to profane
báng bổ thần thánh to use profanities towards genii and saints, to indulge in profanities towards genii and saints
ăn nói báng bổ to use a profane language
lá»i thá» báng bổ a profane oath

[báng bổ]
to desecrate; to profane; to blaspheme



Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.